Có 2 kết quả:
着手 zhuó shǒu ㄓㄨㄛˊ ㄕㄡˇ • 著手 zhuó shǒu ㄓㄨㄛˊ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put one's hand to it
(2) to start out on a task
(3) to set out
(2) to start out on a task
(3) to set out
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put one's hand to it
(2) to start out on a task
(3) to set out
(2) to start out on a task
(3) to set out
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0